Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp là một phần không thể thiếu trong hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, luật này không chỉ là công cụ tài chính mà còn là một động lực thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng nhờ các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về luật thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành và những thông tin được cập nhật sửa đổi hiện hành.
Giới thiệu về Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp là một trong những loại thuế trực tiếp quan trọng, áp dụng đối với thu nhập chịu thuế của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Theo luật này, các doanh nghiệp phải nộp thuế dựa trên thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư, và các hoạt động tài chính khác.
Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp không chỉ nhằm mục đích tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước, mà còn hướng đến việc đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế xã hội. Các doanh nghiệp có trách nhiệm khai báo và nộp thuế đúng hạn, đồng thời tuân thủ các quy định về kê khai và thanh toán thuế.
Tầm quan trọng Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành nền kinh tế. Đối với doanh nghiệp, tuân thủ luật thuế giúp tránh được các vi phạm pháp lý, đồng thời tạo uy tín và minh bạch trong hoạt động kinh doanh, từ đó thu hút đối tác và nhà đầu tư.
Hơn nữa, luật này còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, khuyến khích đầu tư vào các khu kinh tế và công nghệ cao. Về mặt kinh tế, Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp góp phần vào việc đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ các hoạt động chi tiêu công, bảo vệ quốc phòng, và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Xem thêm: Luật doanh nghiệp mới nhất hiện nay
Phạm vi điều chỉnh của Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
Luật Thuế TNDN quy định về việc xác định và tính thuế đối với thu nhập doanh nghiệp, bao gồm các quy định về người nộp thuế, thu nhập chịu thuế, thu nhập miễn thuế, các phương pháp tính thuế, và các ưu đãi thuế. Luật này áp dụng cho các tổ chức sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có thu nhập chịu thuế theo quy định.
Căn cứ để tính thuế thu nhập doanh nghiệp
Việc xác định đúng căn cứ tính thuế là rất quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp tính toán và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp một cách chính xác và hợp pháp.
Doanh thu tính thuế
Doanh thu tính thuế thu nhập doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ trong kỳ tính thuế. Doanh thu này bao gồm cả các khoản thu từ việc cho thuê tài sản, hoạt động bán hàng trả góp, trả chậm, và từ các hoạt động trao đổi hàng hóa.
- Doanh thu từ cho thuê tài sản: Được xác định dựa trên số tiền thu được từ hoạt động cho thuê tài sản theo hợp đồng. Nếu bên thuê trả tiền trước cho nhiều năm, doanh thu được phân bổ theo từng năm.
- Doanh thu từ bán hàng trả góp/trả chậm: Được tính dựa trên giá bán hàng trả tiền một lần không bao gồm tiền lãi trả góp. Phần lãi sẽ được ghi nhận vào doanh thu tài chính trong các kỳ tiếp theo.
- Doanh thu từ trao đổi hàng hóa: Được tính theo giá trị thị trường của hàng hóa nhận được.
Các khoản chi được trừ
Các khoản chi phí được trừ đi khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp bao gồm những chi phí thực tế được phát sinh có liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, có đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ, và các khoản chi này phải được thanh toán bằng phương thức không dùng tiền mặt đối với các khoản chi lớn hơn 20 triệu đồng.
Các khoản chi phí này có thể bao gồm như sau:
- Chi phí khấu hao tài sản cố định.
- Chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp.
- Chi phí lãi vay phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Các khoản chi phí khác nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định
Thu nhập tính thuế
Thu nhập tính thuế là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí hợp lý trong kỳ tính thuế, sau khi trừ các khoản lỗ được phép chuyển từ các năm trước. Công thức tính thu nhập chịu thuế được ghi như sau:
Thu nhập tính thuế = Doanh thu tính thuế – Chi phí được trừ – Lỗ kết chuyển (nếu có)
Doanh nghiệp có thể chuyển lỗ từ các năm trước để giảm thu nhập tính thuế, nhưng thời gian chuyển lỗ không quá 5 năm
Thuế suất và các mức thuế hiện hành
Dưới đây là các thông tin về thuế suất và mức thuế hiện hành theo luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất:
Thuế suất cơ bản
Hiện nay, thuế suất theo luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) cơ bản tại Việt Nam là 20%. Mức thuế suất này áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam. Tuy nhiên, có những ngành nghề và lĩnh vực cụ thể được hưởng các mức thuế suất khác, tùy thuộc vào điều kiện và địa bàn hoạt động của doanh nghiệp.
Thuế suất ưu đãi
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất quy định một số mức thuế suất ưu đãi như sau:
- 10%: Áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao, và môi trường, hoặc cho các dự án đầu tư tại các khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
- 15-17%: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc tại các khu vực khó khăn, có thể được hưởng mức thuế suất này trong một số trường hợp
Các thay đổi và cập nhật mới nhất
Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp đã có một số điều chỉnh quan trọng:
- Ưu đãi mới: Luật đã bổ sung các ngành nghề ưu đãi như đầu tư vào cơ sở hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, khu làm việc chung cho khởi nghiệp sáng tạo. Những dự án đầu tư tại khu vực khó khăn tiếp tục được hưởng ưu đãi thuế suất 10% trong thời hạn 15 năm.
- Quy định địa bàn ưu đãi: Chính phủ cũng đã mở rộng các địa bàn được hưởng ưu đãi thuế, bao gồm các khu kinh tế, khu công nghệ cao, và các khu vực nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất của Việt Nam cung cấp nhiều ưu đãi về thuế để hỗ trợ và khuyến khích các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số chính sách ưu đãi tiêu biểu:
Miễn thuế
Miễn thuế là một trong những ưu đãi quan trọng dành cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập trong một số năm nhất định nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, bao gồm:
- Doanh nghiệp bắt đầu triển khai dự án đầu tư mới tại các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, hoặc trong các khu kinh tế, khu công nghệ cao.
- Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, ứng dụng công nghệ cao, sản xuất năng lượng sạch, và bảo vệ môi trường.
Thời gian miễn thuế thông thường là 4 năm, sau đó giảm 50% số thuế phải nộp trong 5 năm tiếp theo
Giảm thuế
Các doanh nghiệp có thể được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp nếu thuộc các trường hợp sau:
- Doanh nghiệp có người lao động là người thuộc dân tộc thiểu số.
- Doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư mới đáp ứng các tiêu chí nhất định về quy mô vốn đầu tư hoặc số lượng lao động
Các chính sách hỗ trợ đặc biệt
Ngoài miễn thuế và giảm thuế, các doanh nghiệp trong các lĩnh vực đặc biệt như nông nghiệp, công nghệ cao, và giáo dục có thể nhận được các ưu đãi thuế đặc biệt, chẳng hạn như thuế suất ưu đãi 10% trong thời gian 15 năm. Các ưu đãi này nhằm khuyến khích sự phát triển của các lĩnh vực này và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp tục đầu tư vào công nghệ và đổi mới.
Tham khảo: Tư vấn pháp luật doanh nghiệp – Trực tuyến Online 24/24
Luật thuế doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
Theo Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp vừa và nhỏ được phân loại dựa trên quy mô về vốn và số lượng lao động. Cụ thể, doanh nghiệp siêu nhỏ có dưới 10 lao động, doanh nghiệp nhỏ có từ 10 đến dưới 200 lao động, và doanh nghiệp vừa có từ 200 đến 300 lao động. Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp siêu nhỏ không vượt quá 20 tỷ đồng, của doanh nghiệp nhỏ từ 20 đến 100 tỷ đồng, và của doanh nghiệp vừa từ 100 đến 300 tỷ đồng.
Ưu đãi thuế TNDN đối với SMEs
Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp hiện hành quy định mức thuế suất phổ thông là 20%. Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, theo luật thuế doanh nghiệp vừa và nhỏ mức thuế suất ưu đãi đã được giảm xuống còn 15% – 17%. Điều này nhằm thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ, khuyến khích các hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp.
Điều kiện và tiêu chuẩn để SMEs được hưởng ưu đãi
Để được hưởng mức thuế suất ưu đãi, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện về quy mô, bao gồm số lượng lao động và tổng nguồn vốn, như đã nêu trên. Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ đặc biệt dành cho doanh nghiệp nữ làm chủ, doanh nghiệp xã hội, hoặc doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực đặc biệt như nông nghiệp, công nghệ cao cũng được áp dụng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp này.
Hy vọng bài viết trên của Replus về luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp đã giúp bạn hiểu rõ hơn để áp dụng cho doanh nghiệp của mình. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc điều tiết kinh tế và tạo dựng môi trường kinh doanh thuận lợi tại Việt Nam. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định trong luật thuế thu nhập doanh nghiệp mới nhất sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích, đồng thời góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng chung của nền kinh tế quốc gia.