Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) và doanh nghiệp tư nhân là hai mô hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Mỗi hình thức kinh doanh đều có những đặc thù pháp lý riêng, đòi hỏi người thành lập cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bài viết sau đây của Replus sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để doanh nghiệp so sánh và lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp.
Doanh nghiệp tư nhân là gì?
Khoản 1 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ rằng, doanh nghiệp tư nhân là một thực thể pháp lý do một cá nhân làm chủ, và cá nhân này sẽ phải chịu trách nhiệm vô hạn về mọi nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Công ty TNHH là gì?
Theo quy định tại Điều 4, Khoản 7 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty trách nhiệm hữu hạn được phân thành hai loại chính:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên: Đây là loại hình doanh nghiệp do duy nhất một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên: Loại hình này có số lượng thành viên dao động từ 2 đến 50, bao gồm cả tổ chức và cá nhân. Mỗi thành viên sẽ chịu trách nhiệm về phần vốn đã góp của mình.
So sánh doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH
Điểm giống nhau
- Cùng nằm trong hệ thống pháp lý điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn có liên quan.
- Cả hai đều là doanh nghiệp có một chủ sở hữu duy nhất, không có quyền phát hành cổ phiếu và việc chuyển nhượng vốn góp sẽ dẫn đến việc phải thay đổi loại hình doanh nghiệp.
- Đều được thành lập và quản lý bởi một cá nhân hoặc tổ chức, không áp dụng hình thức sở hữu cổ phần và cấu trúc sở hữu tương đối cố định.
- Có cùng đặc điểm là chỉ có một chủ thể sở hữu, không được chia vốn thành cổ phần và muốn thay đổi cơ cấu sở hữu, bắt buộc phải chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp khác.
Điểm khác nhau
Doanh nghiệp tư nhân | Công ty TNHH | |
Chủ sở hữu | Việc làm chủ doanh nghiệp tư nhân là độc quyền của từng cá nhân (không đồng thời là chủ hộ kinh doanh/công ty hợp danh) | Công ty trách nhiệm hữu hạn có thể được thành lập bởi nhiều loại hình chủ thể khác nhau như cá nhân hoặc tổ chức. (có tư cách pháp nhân, có thể đồng thời là chủ hộ kinh doanh.) |
Vốn góp |
|
|
Trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu | Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm hoàn toàn bằng tài sản cá nhân đối với các khoản nợ của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán, chủ sở hữu phải sử dụng tài sản cá nhân để bù đắp. | Chủ sở hữu công ty chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong giới hạn số vốn đã góp. (Quy định tại khoản 1 Điều 74) |
Góp vốn thành lập công ty khác | Không có quyền tham gia góp vốn vào các công ty khác. | Có quyền tham gia góp vốn vào các công ty khác. |
|
| |
Tư cách pháp nhân | Không có tư cách pháp nhân | Có hiệu lực tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
Quyền phát hành trái phiếu | Do đặc thù của loại hình doanh nghiệp này, việc phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào cũng bị cấm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không thể huy động vốn từ công chúng thông qua thị trường chứng khoán. | Được phép phát hành trái phiếu để mở rộng hoạt động kinh doanh, nhưng quyền phát hành cổ phần của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên sẽ bị giới hạn. |
Khả năng chuyển nhượng phần vốn góp | Chủ doanh nghiệp tư nhân không có quyền chuyển nhượng vốn góp mà chỉ có thể chuyển nhượng toàn bộ doanh nghiệp thông qua hình thức bán hoặc cho thuê. | Quyết định chuyển nhượng vốn điều lệ hoàn toàn thuộc quyền quyết định của chủ sở hữu. |
Ưu điểm và nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH
Doanh nghiệp tư nhân
Ưu điểm
- Quyền tự chủ cao: Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của doanh nghiệp.
- Thủ tục thành lập đơn giản: Quy trình thành lập nhanh chóng và ít thủ tục hành chính.
Nhược điểm
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân.
- Không có tư cách pháp nhân.
- Khó khăn trong huy động vốn: Khó tiếp cận các nguồn vốn lớn.
- Tính ổn định thấp: Dễ bị giải thể khi gặp khó khăn tài chính.
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Ưu điểm:
- Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp, giảm thiểu rủi ro cá nhân.
- Tính pháp nhân: Công ty được xem như một pháp nhân độc lập, thuận lợi cho việc giao dịch và ký kết hợp đồng.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng thay đổi quy mô và ngành nghề kinh doanh.
- Bảo mật thông tin: Thông tin về công ty được bảo mật tốt hơn.
Nhược điểm
- Hạn chế trong huy động vốn: Không được phát hành cổ phiếu, khó huy động vốn từ công chúng.
- Quy định pháp luật chặt chẽ: Phải tuân thủ nhiều quy định pháp luật hơn so với doanh nghiệp tư nhân.
Đối với doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH, mỗi loại hình doanh nghiệp này đều mang đến những cơ hội và thách thức riêng. Việc lựa chọn loại hình phù hợp phụ thuộc rất lớn vào mục tiêu kinh doanh và quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
Công ty TNHH thường được đánh giá cao nhờ tính linh hoạt và trách nhiệm hữu hạn. Việc sở hữu tư cách pháp nhân giúp tăng cường uy tín của doanh nghiệp trên thị trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác kinh doanh. Để đưa ra quyết định cuối cùng, quý khách hàng có thể liên hệ với Replus để được tư vấn chi tiết và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho doanh nghiệp của mình.
Có thể bạn quan tâm: https://replus.com.vn/thu-tuc-thanh-lap-doanh-nghiep-tnhh/